FAQs About the word chucked

ném

of Chuck, of Chuck

bỏ,bị bỏ rơi,bỏ rơi,mất,đã dỡ hàng,bị bỏ hoang,Bỏ đi,trừ tà,từ chối,đã xóa

được nhận làm con nuôi,ôm,được sử dụng,đã sử dụng,được sử dụng,tổ chức,giữ,Giữ lại,nhận lấy,giữ lại

chuck wagon => xe chở thức ăn, chuck up the sponge => ném bọt biển đi, chuck short ribs => sườn bò non, chuck out => ném ra ngoài, chuck berry => Chuck Berry,