FAQs About the word chuckhole

hố

a pit or hole produced by wear or weathering (especially in a road surface)

tô,Hố,hang động,Hang động,miệng núi lửa,Mương,khai quật,rãnh,hào,thung lũng

đồi,gò,tăng,sưng,Sưng,khối u,lồi,cục u,bó,bướu

chuck-full => chật ních, chucker-out => Bảo vệ, chucked => ném, chuck wagon => xe chở thức ăn, chuck up the sponge => ném bọt biển đi,