Vietnamese Meaning of water hole
Ao nước
Other Vietnamese words related to Ao nước
Nearest Words of water hole
- water horehound => Cỏ mực nước
- water horsetail => Cỏ đuôi ngựa
- water hyacinth => Bèo tây
- water ice => nước đá
- water inch => inch nước
- water jacket => Áo khoác nước
- water joint => mối nối nước
- water jug => Bình nước
- water jump => Chướng ngại vật trên mặt nước
- water junket => chuyến đi dã ngoại dưới nước
Definitions and Meaning of water hole in English
water hole (n)
a natural hole or hollow containing water
FAQs About the word water hole
Ao nước
a natural hole or hollow containing water
phá,hồ,Ao,hồ chứa nước,lưu vực,hồ,hồ,chỉ,hồ bơi,hố
No antonyms found.
water hog => Lợn nước, water hickory => óc chó nước, water hen => vịt nước, water hemp => Cây gai dầu nước, water hemlock => Hog học,