Vietnamese Meaning of pothole
hố
Other Vietnamese words related to hố
- Thẳm sâu
- lưu vực
- hẻm núi
- vực thẳm / khe nứt
- cải bắp
- khe nứt
- khe nứt
- khe nứt
- đồng bằng ngập lụt
- máng nước
- khe hở
- hẻm núi
- khe núi
- Ấm đun nước
- Thung lũng
- yên ngựa
- kẽ hở
- Hẻm núi
- làm ô uế
- Mang
- Vịnh
- máng xối
- rãnh
- máng xối
- rỗng
- hẻm núi
- thác nước
- khía
- thông qua
- hào
- thung lũng
- Suối
- hẻm núi
- Khe núi
- xiếc
- Lược
- coomb
- thung lũng
- Thung lũng
- Thung lũng
- thung lũng
- thung lũng
- thung lũng
- suối
- bị nhốt
- máng
- thung lũng
- sa mạc
- giặt
Nearest Words of pothole
Definitions and Meaning of pothole in English
pothole (n)
a pit or hole produced by wear or weathering (especially in a road surface)
FAQs About the word pothole
hố
a pit or hole produced by wear or weathering (especially in a road surface)
Thẳm sâu,lưu vực,hẻm núi,vực thẳm / khe nứt,cải bắp,khe nứt,khe nứt,khe nứt,đồng bằng ngập lụt,máng nước
No antonyms found.
potholder => miếng lót nồi, potherb => Rau., pother => ồn ào, potheen => poitin, potful => Nồi đầy,