FAQs About the word pothole

hố

a pit or hole produced by wear or weathering (especially in a road surface)

Thẳm sâu,lưu vực,hẻm núi,vực thẳm / khe nứt,cải bắp,khe nứt,khe nứt,khe nứt,đồng bằng ngập lụt,máng nước

No antonyms found.

potholder => miếng lót nồi, potherb => Rau., pother => ồn ào, potheen => poitin, potful => Nồi đầy,