Vietnamese Meaning of dell
thung lũng
Other Vietnamese words related to thung lũng
Nearest Words of dell
Definitions and Meaning of dell in English
dell (n)
a small wooded hollow
dell (n.)
A small, retired valley; a ravine.
A young woman; a wench.
FAQs About the word dell
thung lũng
a small wooded hollowA small, retired valley; a ravine., A young woman; a wench.
đại bác,hẻm núi,Lược,coomb,thung lũng,thung lũng,Ding,thung lũng,hẻm núi,khe núi
gắn kết,núi,đỉnh,Dãy núi An-pơ,chiều cao,đỉnh cao,cao nguyên,hội nghị thượng đỉnh,đỉnh núi,cao nguyên
deliveryman => người giao hàng, delivery van => xe tải chở hàng, delivery truck => xe tải giao hàng, delivery boy => Nhân viên giao hàng, delivery => Giao hàng,