Vietnamese Meaning of posthole

hố cọc

Other Vietnamese words related to hố cọc

Definitions and Meaning of posthole in English

Wordnet

posthole (n)

a hole dug in the ground to hold a fence post

FAQs About the word posthole

hố cọc

a hole dug in the ground to hold a fence post

lưu vực,tô,Hố,hang động,Hang động,miệng núi lửa,Mương,khai quật,rãnh,rãnh

đồi,gò,tăng,cục u,bó,bướu,cục u,Chiếu,sưng,Sưng

posthitis => viêm lớp phủ bao quy đầu, post-haste => thời hạn sớm nhất, postgraduate => nghiên cứu sinh, postglacial => Hậu băng hà, postganglionic => sau hạch,