Vietnamese Meaning of post-free
miễn phí vận chuyển
Other Vietnamese words related to miễn phí vận chuyển
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of post-free
- postfix notation => Ký hiệu hậu tố
- postfix => hậu tố
- postexilic => hậu lưu đày
- postexilian => hậu lưu vong
- postern => Cổng sau
- posterity => hậu duệ
- posteriority => hậu tố
- posterior vein of the left ventricle => Tĩnh mạch sau của tâm thất trái
- posterior temporal artery => Động mạch thái dương sau
- posterior synechia => Tăng trưởng thứ phát
Definitions and Meaning of post-free in English
post-free (s)
postpaid
post-free (r)
having the postage paid by the sender
FAQs About the word post-free
miễn phí vận chuyển
postpaid, having the postage paid by the sender
No synonyms found.
No antonyms found.
postfix notation => Ký hiệu hậu tố, postfix => hậu tố, postexilic => hậu lưu đày, postexilian => hậu lưu vong, postern => Cổng sau,