Vietnamese Meaning of posthole digger
Máy đào lỗ trụ
Other Vietnamese words related to Máy đào lỗ trụ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of posthole digger
- post-hole digger => Máy đào hố cọc
- post-horse => Ngựa bưu điện
- posthouse => quán trọ
- posthumous => sau khi chết
- posthumous birth => Sinh sau khi cha chết
- posthumously => lưu bút
- posthypnotic amnesia => Bất tỉnh sau mê
- posthypnotic suggestion => gợi ý sau thôi miên
- postiche => tóc giả
- postictal => sau động kinh
Definitions and Meaning of posthole digger in English
posthole digger (n)
a shovel used to sink postholes
FAQs About the word posthole digger
Máy đào lỗ trụ
a shovel used to sink postholes
No synonyms found.
No antonyms found.
posthole => hố cọc, posthitis => viêm lớp phủ bao quy đầu, post-haste => thời hạn sớm nhất, postgraduate => nghiên cứu sinh, postglacial => Hậu băng hà,