Vietnamese Meaning of posthypnotic amnesia
Bất tỉnh sau mê
Other Vietnamese words related to Bất tỉnh sau mê
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of posthypnotic amnesia
- posthumously => lưu bút
- posthumous birth => Sinh sau khi cha chết
- posthumous => sau khi chết
- posthouse => quán trọ
- post-horse => Ngựa bưu điện
- post-hole digger => Máy đào hố cọc
- posthole digger => Máy đào lỗ trụ
- posthole => hố cọc
- posthitis => viêm lớp phủ bao quy đầu
- post-haste => thời hạn sớm nhất
- posthypnotic suggestion => gợi ý sau thôi miên
- postiche => tóc giả
- postictal => sau động kinh
- postilion => người đưa thư
- postillion => người đưa thư
- post-impressionism => Hậu Ấn tượng
- postimpressionist => Hậu ấn tượng
- post-impressionist => hậu ấn tượng
- postindustrial => Sau công nghiệp
- posting => ghi sổ
Definitions and Meaning of posthypnotic amnesia in English
posthypnotic amnesia (n)
selective amnesia after being in a hypnotic state of events occurring during hypnosis or of information designated by the hypnotist
FAQs About the word posthypnotic amnesia
Bất tỉnh sau mê
selective amnesia after being in a hypnotic state of events occurring during hypnosis or of information designated by the hypnotist
No synonyms found.
No antonyms found.
posthumously => lưu bút, posthumous birth => Sinh sau khi cha chết, posthumous => sau khi chết, posthouse => quán trọ, post-horse => Ngựa bưu điện,