Vietnamese Meaning of utilized
được sử dụng
Other Vietnamese words related to được sử dụng
Nearest Words of utilized
- utilize => sử dụng
- utilization => sử dụng
- utilizable => có thể sử dụng
- utility-grade => cấp độ tiện ích
- utility routine => Chương trình tiện ích
- utility revenue bond => Trái phiếu doanh thu tiện ích
- utility program => chương trình tiện ích
- utility man => người thợ đa năng
- utility bond => Trái phiếu tiện ích
- utility => tiện ích
Definitions and Meaning of utilized in English
utilized (s)
put to use
utilized (imp. & p. p.)
of Utilize
FAQs About the word utilized
được sử dụng
put to useof Utilize
áp dụng,được sử dụng,bị khai thác,đã sử dụng,tập luyện,khai thác,được vận hành,mang đến để chịu đựng,Đạo diễn,Vẽ trên
bị bỏ bê,sử dụng sai,lạm dụng
utilize => sử dụng, utilization => sử dụng, utilizable => có thể sử dụng, utility-grade => cấp độ tiện ích, utility routine => Chương trình tiện ích,