Vietnamese Meaning of utis
nhiễm trùng đường tiết niệu
Other Vietnamese words related to nhiễm trùng đường tiết niệu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of utis
- utilizing => sử dụng
- utilizer => người dùng
- utilized => được sử dụng
- utilize => sử dụng
- utilization => sử dụng
- utilizable => có thể sử dụng
- utility-grade => cấp độ tiện ích
- utility routine => Chương trình tiện ích
- utility revenue bond => Trái phiếu doanh thu tiện ích
- utility program => chương trình tiện ích
Definitions and Meaning of utis in English
utis (n.)
See Utas.
FAQs About the word utis
nhiễm trùng đường tiết niệu
See Utas.
No synonyms found.
No antonyms found.
utilizing => sử dụng, utilizer => người dùng, utilized => được sử dụng, utilize => sử dụng, utilization => sử dụng,