Vietnamese Meaning of dewdrops
Giọt sương
Other Vietnamese words related to Giọt sương
Nearest Words of dewdrops
Definitions and Meaning of dewdrops in English
dewdrops
a drop of dew
FAQs About the word dewdrops
Giọt sương
a drop of dew
giọt mưa,nước mắt,Hạt cườm,giọt nước,các cầu,Miếng,nước mắt,vết bẩn,giọt,giọt
No antonyms found.
dewaters => làm khô, dewatering => Thoát nước, dewater => Thoát nước, devours => ngấu nghiến, devotions => lòng sùng kính,