Vietnamese Meaning of dhows

thuyền buồm Ả Rập

Other Vietnamese words related to thuyền buồm Ả Rập

Definitions and Meaning of dhows in English

dhows

an Arab lateen-rigged boat usually having a long overhang forward, a high poop, and a low waist

FAQs About the word dhows

thuyền buồm Ả Rập

an Arab lateen-rigged boat usually having a long overhang forward, a high poop, and a low waist

tàu thuyền,xuồng,cá dìa,bè,wherries,Bateaux,ca nô đôi,Coracle,thủ công,Currachs

No antonyms found.

dexterities => kỹ năng, dewdrops => Giọt sương, dewaters => làm khô, dewatering => Thoát nước, dewater => Thoát nước,