FAQs About the word hanging (at)

treo ở

thường lui tới,ám ảnh,viện tới,du khách,ảnh hưởng,Gọi (đến hoặc trên),đang chạy (trong),lưu trú tại,dừng lại (bên hoặc trong),tham dự

tránh,Rung động,Tránh né,lảng tránh,chạy trốn,trốn tránh,né tránh,Ngồi xổm,tránh né

hanging (around) => treo lơ lửng (quanh), hanging (around or out) => Treo (xung quanh hoặc bên ngoài), hanged (at) => bị treo cổ (tại), hanged (around or out) => Treo (vòng quanh hoặc bên ngoài), hangaring => Để trong nhà chứa máy bay,