Vietnamese Meaning of hanging (at)
treo ở
Other Vietnamese words related to treo ở
Nearest Words of hanging (at)
- hanging (around) => treo lơ lửng (quanh)
- hanging (around or out) => Treo (xung quanh hoặc bên ngoài)
- hanged (at) => bị treo cổ (tại)
- hanged (around or out) => Treo (vòng quanh hoặc bên ngoài)
- hangaring => Để trong nhà chứa máy bay
- hangared => nhà chứa máy bay
- hang one on => treo một cái
- hang on to => giữ lấy
- hang loose => Thư giãn
- hang in there => đừng bỏ cuộc
Definitions and Meaning of hanging (at) in English
hanging (at)
No definition found for this word.
FAQs About the word hanging (at)
treo ở
thường lui tới,ám ảnh,viện tới,du khách,ảnh hưởng,Gọi (đến hoặc trên),đang chạy (trong),lưu trú tại,dừng lại (bên hoặc trong),tham dự
tránh,Rung động,Tránh né,lảng tránh,chạy trốn,trốn tránh,né tránh,Ngồi xổm,tránh né
hanging (around) => treo lơ lửng (quanh), hanging (around or out) => Treo (xung quanh hoặc bên ngoài), hanged (at) => bị treo cổ (tại), hanged (around or out) => Treo (vòng quanh hoặc bên ngoài), hangaring => Để trong nhà chứa máy bay,