Vietnamese Meaning of frequenting
thường lui tới
Other Vietnamese words related to thường lui tới
Nearest Words of frequenting
- frequenter => khách quen
- frequented => lui tới thường xuyên
- frequentative => thường xuyên
- frequentation => Tần suất
- frequentage => thường xuyên
- frequentable => thân thiện
- frequent => thường xuyên
- frequency-response curve => Đường cong đáp ứng tần số
- frequency-response characteristic => Đặc tính đáp ứng tần số
- frequency response => đáp tuyến tần số
Definitions and Meaning of frequenting in English
frequenting (p. pr. & vb. n.)
of Frequent
FAQs About the word frequenting
thường lui tới
of Frequent
ám ảnh,du khách,ảnh hưởng,tham dự,quen dần,treo ở,viện tới,Gọi (đến hoặc trên),xâm nhập,xâm lược
tránh,lảng tránh,chạy trốn,trốn tránh,Rung động,né tránh,Tránh né,Ngồi xổm,tránh né
frequenter => khách quen, frequented => lui tới thường xuyên, frequentative => thường xuyên, frequentation => Tần suất, frequentage => thường xuyên,