Vietnamese Meaning of frequency response
đáp tuyến tần số
Other Vietnamese words related to đáp tuyến tần số
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of frequency response
- frequency-response characteristic => Đặc tính đáp ứng tần số
- frequency-response curve => Đường cong đáp ứng tần số
- frequent => thường xuyên
- frequentable => thân thiện
- frequentage => thường xuyên
- frequentation => Tần suất
- frequentative => thường xuyên
- frequented => lui tới thường xuyên
- frequenter => khách quen
- frequenting => thường lui tới
Definitions and Meaning of frequency response in English
frequency response (n)
(electronics) a curve representing the output-to-input ratio of a transducer as a function of frequency
FAQs About the word frequency response
đáp tuyến tần số
(electronics) a curve representing the output-to-input ratio of a transducer as a function of frequency
No synonyms found.
No antonyms found.
frequency modulation => điều chế tần số, frequency distribution => Phân phối tần số, frequency band => Băng tần số, frequency => tần số, frequencies => tần số,