Vietnamese Meaning of frescoes
bích họa
Other Vietnamese words related to bích họa
Nearest Words of frescoes
Definitions and Meaning of frescoes in English
frescoes (pl.)
of Fresco
FAQs About the word frescoes
bích họa
of Fresco
vải bố,vải bạt,tranh tường,dầu,bức tranh,toàn cảnh,tranh hai mảnh ghép,bản vẽ,tranh khắc,Gouache
No antonyms found.
frescoed => Bức bích họa, fresco => bích họa, frescade => Frescade, frere => anh trai, frequentness => tần số,