FAQs About the word frescoes

bích họa

of Fresco

vải bố,vải bạt,tranh tường,dầu,bức tranh,toàn cảnh,tranh hai mảnh ghép,bản vẽ,tranh khắc,Gouache

No antonyms found.

frescoed => Bức bích họa, fresco => bích họa, frescade => Frescade, frere => anh trai, frequentness => tần số,