Vietnamese Meaning of aquarelles
tranh màu nước
Other Vietnamese words related to tranh màu nước
Nearest Words of aquarelles
Definitions and Meaning of aquarelles in English
aquarelles
a drawing usually in transparent watercolor
FAQs About the word aquarelles
tranh màu nước
a drawing usually in transparent watercolor
acrylic,bản vẽ,Gouache,màu phấn,màu nước,vải bạt,tranh hai mảnh ghép,bệnh care,tranh khắc,bích họa
No antonyms found.
aqua vitaes => Nước sự sống, aptitudes => năng khiếu, aptitude test => Bài kiểm tra năng khiếu, apropos of => liên quan đến, apres => sau khi,