Vietnamese Meaning of shaping (up)
định hình (lên)
Other Vietnamese words related to định hình (lên)
Nearest Words of shaping (up)
Definitions and Meaning of shaping (up) in English
shaping (up)
a system of hiring workers and especially longshoremen by the day or shift by having applicants gather for each day's selection, to improve to a good condition or standard, to bring to a good or acceptable condition or standard of behavior, an instance of such hiring practice, to improve to a good or acceptable condition or standard of behavior
FAQs About the word shaping (up)
định hình (lên)
a system of hiring workers and especially longshoremen by the day or shift by having applicants gather for each day's selection, to improve to a good condition
hình thành,kết nối,Kết tinh,kết tinh,tham gia,Liên kết (lên trên),đông cứng,Liên kết,Hợp nhất,mạch lạc
phân tích,phân hủy,phân giải,tan rã
shapes => hình dạng, shapers => người tạo hình, shaped (up) => định hình, shapeable => linh hoạt, shape (up) => hình dạng (lên),