FAQs About the word sharecropped

tá điền

to farm or produce as a sharecropper, to farm (land) or produce (a crop) as a sharecropper, to farm as a sharecropper

Được trồng,nuôi,cày cuốc,cắt xén,thu hoạch,trồng,chăm sóc,bừa,cuốc,gặt

No antonyms found.

share (out) => chia sẻ, shards => mảnh, shaping (up) => định hình (lên), shapes => hình dạng, shapers => người tạo hình,