FAQs About the word sportingly

theo cách thể thao

so as to be sporting; in a sporting manner

No synonyms found.

No antonyms found.

sporting man => vận động viên, sporting life => Cuộc sống thể thao, sporting lady => Phụ nữ thể thao, sporting house => nhà thể thao, sporting goods => Đồ dùng thể thao,