Vietnamese Meaning of sportively

theo cách thể thao

Other Vietnamese words related to theo cách thể thao

Definitions and Meaning of sportively in English

Wordnet

sportively (r)

in a merry sportive manner

FAQs About the word sportively

theo cách thể thao

in a merry sportive manner

thoáng mát,hoạt bát,nhanh chóng,Nổi bật,tràn đầy năng lượng,vui vẻ,vui vẻ,sống động,hỗn láo,vui đùa

xỉn,nhàn rỗi,biếng nhác,chậm chạp,chậm chạp,chậm chạp,muộn,Nửa vời,rất nhiều,hờ hững

sportive => thể thao, sportingly => theo cách thể thao, sporting man => vận động viên, sporting life => Cuộc sống thể thao, sporting lady => Phụ nữ thể thao,