Vietnamese Meaning of breezily
nhẹ nhàng
Other Vietnamese words related to nhẹ nhàng
- vui vẻ
- sôi nổi
- chóng mặt
- vui vẻ
- vui sướng
- cười
- nắng
- thoái mái
- thân thiện
- vui vẻ
- vui vẻ
- thân thiện
- vui vẻ
- Vâng, tôi rất vui.
- hóm hỉnh
- tốt bụng
- hạnh phúc
- khôi hài
- hóm hỉnh
- vui vẻ
- vui vẻ
- lạc quan
- mỉm cười
- vui vẻ
- Hạnh phúc
- sáng sủa
- vui mừng
- thân thiện
- vui vẻ
- chân thành
- hy vọng
- vui vẻ
- ngây ngất
- lạc quan
- vui vẻ
- cười khúc khích
- vui vẻ
Nearest Words of breezily
Definitions and Meaning of breezily in English
breezily (r)
in a breezy manner
FAQs About the word breezily
nhẹ nhàng
in a breezy manner
vui vẻ,sôi nổi,chóng mặt,vui vẻ,vui sướng,cười,nắng,thoái mái,thân thiện,vui vẻ
U ám,tăm tối,chán nản,chán nản,buồn bã,rất nhiều,thảm thương,u ám,buồn bã,không vui
breezeless => không có gió, breeze through => nhẹ nhàng, breeze fly => ruồi nhặng, breeze block => Gạch nhẹ, breeze => cơn gió mát,