Vietnamese Meaning of hopefully

hy vọng

Other Vietnamese words related to hy vọng

Definitions and Meaning of hopefully in English

Wordnet

hopefully (r)

with hope; in a hopeful manner

it is hoped

FAQs About the word hopefully

hy vọng

with hope; in a hopeful manner, it is hoped

vui vẻ,tự tin,hạnh phúc,vui vẻ,vui sướng,lạc quan,tích cực,thân thiện,vui vẻ,nhẹ nhàng

đen,chán nản,chán nản,buồn bã,buồn bã,ảm đạm,bi quan,đê hèn,tăm tối,buồn bã

hopeful => tràn đầy hy vọng, hoped-for => được hy vọng, hoped => hy vọng, hope chest => rương hy vọng, hope => hy vọng,