Vietnamese Meaning of hoped
hy vọng
Other Vietnamese words related to hy vọng
- được thiết kế
- mơ
- dự định
- trông
- nghĩa là
- đã được lên kế hoạch
- đề nghị
- muốn
- nhắm đến
- cho phép
- mong muốn
- đã cố gắng
- tính toán
- coi là
- chiêm nghiệm
- tranh luận
- mơ thấy
- nỗ lực
- thiền
- Suy ngẫm
- có chủ đích
- đấu tranh
- đã thử
- đạt được
- đạt được
- Có hiệu lực
- Đã bị hành quyết
- suy tư
- thực hiện
- có kế hoạch
- đã lên kế hoạch
- phấn đấu
- cố gắng
- đã đi
Nearest Words of hoped
Definitions and Meaning of hoped in English
hoped (imp. & p. p.)
of Hope
FAQs About the word hoped
hy vọng
of Hope
được thiết kế,mơ,dự định,trông,nghĩa là,đã được lên kế hoạch,đề nghị,muốn,nhắm đến,cho phép
No antonyms found.
hope chest => rương hy vọng, hope => hy vọng, hopbine => hoa bia, hopbind => hoa bia, hop up => Nhảy lên,