Vietnamese Meaning of dispiritedly

nản lòng

Other Vietnamese words related to nản lòng

Definitions and Meaning of dispiritedly in English

Wordnet

dispiritedly (r)

in a dispirited manner without hope

FAQs About the word dispiritedly

nản lòng

in a dispirited manner without hope

đê hèn,đắng cay,thảm đạm,chán nản,tuyệt vọng,chán nản,buồn bã,buồn bã,buồn thảm,ủ rũ

Hạnh phúc,vui vẻ,vui vẻ,vui mừng,vui vẻ,vui vẻ,Vâng, tôi rất vui.,vui vẻ,hạnh phúc,vui vẻ

dispirited => chán nản, dispirit => làm nản chí, disperson'ate => phân tán, dispersive => Phân tán, dispersion medium => môi trường phân tán,