FAQs About the word dispersing medium

môi trường phân tán

(of colloids) a substance in which another is colloidally dispersed

No synonyms found.

No antonyms found.

dispersing => phân tán, disperser => Chất phân tán, disperseness => sự tản mát, dispersed phase => pha phân tán, dispersed particles => Các hạt phân tán,