Vietnamese Meaning of indolently

biếng nhác

Other Vietnamese words related to biếng nhác

Definitions and Meaning of indolently in English

Wordnet

indolently (r)

in an indolent manner

Webster

indolently (adv.)

In an indolent manner.

FAQs About the word indolently

biếng nhác

in an indolent mannerIn an indolent manner.

tình cờ,tràn lan,Nửa vời,uể oải,chậm chạp,hờ hững,chậm chạp,mệt mỏi,uể oải,nhàn nhã

tích cực,khó nhọc,chăm chỉ,nhanh chóng,bận rộn,kiên quyết,siêng năng,ngang bướng,tràn đầy năng lượng,Cứng

indolent => lười biếng, indolency => lười biếng, indolence => sự lười biếng, indolebutyric acid => axit indolbutyric, indoleacetic acid => axit indole axetic,