Vietnamese Meaning of indomptable
Bất khuất
Other Vietnamese words related to Bất khuất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of indomptable
- indonesia => Indonêsia
- indonesian => tiếng Indonesia
- indonesian borneo => Borneo của Indonesia
- indonesian monetary unit => Đơn vị tiền tệ của Indonesia
- indoor => trong nhà
- indoor garden => Vườn trong nhà
- indoors => trong nhà
- indophenol => Indophenol
- indorsable => chuyển nhượng được
- indorsation => chuyển nhượng qua chữ ký
Definitions and Meaning of indomptable in English
indomptable (a.)
Indomitable.
FAQs About the word indomptable
Bất khuất
Indomitable.
No synonyms found.
No antonyms found.
indomite => ngoan cường, indomitable => bất khuất, indomitability => Sự bất khuất, indomable => bất khuất, indolin => Indolin,