FAQs About the word hunter-gatherer

thợ săn-hái lượm

a member of a hunting and gathering society

thợ săn,thợ săn,vận động viên,Người bắn cung,Người xem chim,lính mồi đại bàng,chim ưng,Xạ thủ,người bán hàng rong,Thợ săn

Không phải thợ săn

hunter => thợ săn, hunted person => người bị truy đuổi, hunted => săn đuổi, hunte => thợ săn, hunt-counter => thợ săn-phản công,