Vietnamese Meaning of hunting dog
Chó săn
Other Vietnamese words related to Chó săn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hunting dog
- hunting crop => Roi săn bắn
- hunting and gathering tribe => Bộ lạc săn bắn và hái lượm
- hunting and gathering society => Xã hội săn bắn hái lượm
- hunting => săn bắn
- hunter's sauce => Sốt thợ săn
- hunter's chicken => gà thợ săn
- hunterian => hunterian
- hunter-gatherer => thợ săn-hái lượm
- hunter => thợ săn
- hunted person => người bị truy đuổi
- hunting expedition => Chuyến thám hiểm săn bắt
- hunting ground => Săn bắn
- hunting guide => Hướng dẫn viên săn bắt
- hunting knife => dao săn
- hunting licence => Giấy phép săn bắn
- hunting license => Giấy phép săn bắn
- hunting lodge => Lều săn bắn
- hunting permit => Giấy phép săn bắn
- hunting season => mùa săn bắn
- hunting spider => Nhện săn mồi
Definitions and Meaning of hunting dog in English
hunting dog (n)
a dog used in hunting game
FAQs About the word hunting dog
Chó săn
a dog used in hunting game
No synonyms found.
No antonyms found.
hunting crop => Roi săn bắn, hunting and gathering tribe => Bộ lạc săn bắn và hái lượm, hunting and gathering society => Xã hội săn bắn hái lượm, hunting => săn bắn, hunter's sauce => Sốt thợ săn,