Vietnamese Meaning of hunting ground
Săn bắn
Other Vietnamese words related to Săn bắn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hunting ground
- hunting expedition => Chuyến thám hiểm săn bắt
- hunting dog => Chó săn
- hunting crop => Roi săn bắn
- hunting and gathering tribe => Bộ lạc săn bắn và hái lượm
- hunting and gathering society => Xã hội săn bắn hái lượm
- hunting => săn bắn
- hunter's sauce => Sốt thợ săn
- hunter's chicken => gà thợ săn
- hunterian => hunterian
- hunter-gatherer => thợ săn-hái lượm
- hunting guide => Hướng dẫn viên săn bắt
- hunting knife => dao săn
- hunting licence => Giấy phép săn bắn
- hunting license => Giấy phép săn bắn
- hunting lodge => Lều săn bắn
- hunting permit => Giấy phép săn bắn
- hunting season => mùa săn bắn
- hunting spider => Nhện săn mồi
- hunting watch => đồng hồ săn bắn
- huntingdon willow => Cây liễu Huntingdon
Definitions and Meaning of hunting ground in English
hunting ground (n)
a place where opportunities abound
an area in which game is hunted
FAQs About the word hunting ground
Săn bắn
a place where opportunities abound, an area in which game is hunted
No synonyms found.
No antonyms found.
hunting expedition => Chuyến thám hiểm săn bắt, hunting dog => Chó săn, hunting crop => Roi săn bắn, hunting and gathering tribe => Bộ lạc săn bắn và hái lượm, hunting and gathering society => Xã hội săn bắn hái lượm,