FAQs About the word anchorperson

người dẫn chương trình bản tin

a television reporter who coordinates a broadcast to which several correspondents contribute

mỏ neo,xướng ngôn viên,phát thanh viên,Báo cáo viên thời sự,phóng viên ,Người dẫn chương trình,Bình luận viên,Phóng viên,Nhà báo,Người dẫn chương tin tức

No antonyms found.

anchorman => người dẫn chương trình, anchorless => Không neo, anchoritic => ẩn tu, anchoritess => Nhà ẩn sĩ, anchorite => tu sĩ,