Vietnamese Meaning of anchovy dressing
Nước sốt cá cơm
Other Vietnamese words related to Nước sốt cá cơm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of anchovy dressing
Definitions and Meaning of anchovy dressing in English
anchovy dressing (n)
vinaigrette and mashed anchovies
FAQs About the word anchovy dressing
Nước sốt cá cơm
vinaigrette and mashed anchovies
No synonyms found.
No antonyms found.
anchovy butter => Bơ cá cơm, anchovy => Cá cơm, anchorperson => người dẫn chương trình bản tin, anchorman => người dẫn chương trình, anchorless => Không neo,