Vietnamese Meaning of anchoritic
ẩn tu
Other Vietnamese words related to ẩn tu
Nearest Words of anchoritic
- anchorless => Không neo
- anchorman => người dẫn chương trình
- anchorperson => người dẫn chương trình bản tin
- anchovy => Cá cơm
- anchovy butter => Bơ cá cơm
- anchovy dressing => Nước sốt cá cơm
- anchovy paste => pate cá cơm
- anchovy pear => quả lê cá cơm
- anchovy pear tree => Muồng đen
- anchovy pizza => Pizza cá cơm
Definitions and Meaning of anchoritic in English
anchoritic (s)
characterized by ascetic solitude
FAQs About the word anchoritic
ẩn tu
characterized by ascetic solitude
ẩn sĩ,ẩn sĩ,cô độc,ẩn sĩ,cô lập
người xã hội,xã hội hóa
anchoritess => Nhà ẩn sĩ, anchorite => tu sĩ, anchoring => neo, anchor-hold => Neo đậu, anchoretism => Cuộc sống ẩn dật,