Vietnamese Meaning of anchorless
Không neo
Other Vietnamese words related to Không neo
- người dẫn chương trình bản tin
- xướng ngôn viên
- phát thanh viên
- Báo cáo viên thời sự
- phóng viên
- người dẫn chương trình
- Người dẫn chương trình
- Bình luận viên
- Phóng viên
- Nhà báo
- Người dẫn chương tin tức
- người dẫn chương trình
- Phóng viên nước ngoài
- người phỏng vấn
- người đưa tin
- Nhà báo
- Phóng viên nữ
- dầm chịu lực
- Telecaster
Nearest Words of anchorless
- anchorman => người dẫn chương trình
- anchorperson => người dẫn chương trình bản tin
- anchovy => Cá cơm
- anchovy butter => Bơ cá cơm
- anchovy dressing => Nước sốt cá cơm
- anchovy paste => pate cá cơm
- anchovy pear => quả lê cá cơm
- anchovy pear tree => Muồng đen
- anchovy pizza => Pizza cá cơm
- anchovy sauce => Nước sốt cá cơm
Definitions and Meaning of anchorless in English
anchorless (a.)
Without an anchor or stay. Hence: Drifting; unsettled.
FAQs About the word anchorless
Không neo
Without an anchor or stay. Hence: Drifting; unsettled.
người dẫn chương trình bản tin,xướng ngôn viên,phát thanh viên,Báo cáo viên thời sự,phóng viên ,người dẫn chương trình,Người dẫn chương trình,Bình luận viên,Phóng viên,Nhà báo
chiết xuất,lỏng lẻo,nới lỏng,kéo,tháo,tháo,giải thưởng,bẩy,(diệt trừ),Xé (ra)
anchoritic => ẩn tu, anchoritess => Nhà ẩn sĩ, anchorite => tu sĩ, anchoring => neo, anchor-hold => Neo đậu,