Vietnamese Meaning of telecaster
Telecaster
Other Vietnamese words related to Telecaster
- xướng ngôn viên
- phát thanh viên
- người dẫn chương trình
- Người dẫn chương trình
- Bình luận viên
- Phóng viên
- người phỏng vấn
- Nhà báo
- liên kết
- Báo cáo viên thời sự
- người đưa tin
- phóng viên
- dầm chịu lực
- mỏ neo
- người dẫn chương trình bản tin
- người dẫn chương trình
- Phóng viên nước ngoài
- thợ săn tin tức
- người bán báo
- Nhà báo
- Người dẫn chương tin tức
- Phóng viên nữ
Nearest Words of telecaster
- telecast => Phát sóng truyền hình
- telco building => Tòa nhà viễn thông
- telco => Công ty viễn thông
- telautograph => Máy điện báo
- telautogram => văn bản tự viết truyền hình
- telary => Viêm bờ mi
- telarly => dệt
- telanthera => Telanthera
- telangiectasy => Rộng mao mạch
- telangiectasis => sự giãn mạch máu nhỏ
- telecasting => Phát sóng truyền hình
- telechirograph => Viết chữ từ xa
- telecom => viễn thông
- telecom equipment => Thiết bị viễn thông
- telecom hotel => khách sạn viễn thông
- telecom system => Hệ thống viễn thông
- telecommerce => Thương mại điện tử
- telecommunicate => viễn thông
- telecommunication => Viễn thông
- telecommunication equipment => Thiết bị viễn thông
Definitions and Meaning of telecaster in English
telecaster (n)
a television broadcaster
FAQs About the word telecaster
Telecaster
a television broadcaster
xướng ngôn viên,phát thanh viên,người dẫn chương trình,Người dẫn chương trình,Bình luận viên,Phóng viên,người phỏng vấn,Nhà báo,liên kết,Báo cáo viên thời sự
No antonyms found.
telecast => Phát sóng truyền hình, telco building => Tòa nhà viễn thông, telco => Công ty viễn thông, telautograph => Máy điện báo, telautogram => văn bản tự viết truyền hình,