FAQs About the word telecommunicate

viễn thông

communicate over long distances, as via the telephone or e-mail

No synonyms found.

No antonyms found.

telecommerce => Thương mại điện tử, telecom system => Hệ thống viễn thông, telecom hotel => khách sạn viễn thông, telecom equipment => Thiết bị viễn thông, telecom => viễn thông,