Vietnamese Meaning of telco
Công ty viễn thông
Other Vietnamese words related to Công ty viễn thông
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of telco
- telco building => Tòa nhà viễn thông
- telecast => Phát sóng truyền hình
- telecaster => Telecaster
- telecasting => Phát sóng truyền hình
- telechirograph => Viết chữ từ xa
- telecom => viễn thông
- telecom equipment => Thiết bị viễn thông
- telecom hotel => khách sạn viễn thông
- telecom system => Hệ thống viễn thông
- telecommerce => Thương mại điện tử
Definitions and Meaning of telco in English
telco (n)
a public utility that provides telephone service
FAQs About the word telco
Công ty viễn thông
a public utility that provides telephone service
No synonyms found.
No antonyms found.
telautograph => Máy điện báo, telautogram => văn bản tự viết truyền hình, telary => Viêm bờ mi, telarly => dệt, telanthera => Telanthera,