Vietnamese Meaning of telamones
Telamon
Other Vietnamese words related to Telamon
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of telamones
- telangiectasis => sự giãn mạch máu nhỏ
- telangiectasy => Rộng mao mạch
- telanthera => Telanthera
- telarly => dệt
- telary => Viêm bờ mi
- telautogram => văn bản tự viết truyền hình
- telautograph => Máy điện báo
- telco => Công ty viễn thông
- telco building => Tòa nhà viễn thông
- telecast => Phát sóng truyền hình
Definitions and Meaning of telamones in English
telamones (n. pl.)
Same as Atlantes.
FAQs About the word telamones
Telamon
Same as Atlantes.
No synonyms found.
No antonyms found.
telamon => Telamon, tel aviv-yalo => Tel Aviv-yalo, tel aviv-jaffa => Tel Aviv-Jaffa, tel aviv => Tel Aviv, tektite => tektit,