FAQs About the word muckraker

nhà báo vạch trần

one who spreads real or alleged scandal about another (usually for political advantage)

Nhà báo,phóng viên ,Phóng viên,người đưa tin,nhà báo,Phóng viên nữ,Nhà báo,phóng viên ảnh,Phóng viên hình sự,Phóng viên thể thao

No antonyms found.

muckrake => cào rác, muckmidden => Đống phân, muckle => nhiều, muckiness => bẩn, muckhill => đống phân,