Vietnamese Meaning of muckraker
nhà báo vạch trần
Other Vietnamese words related to nhà báo vạch trần
- Nhà báo
- phóng viên
- Phóng viên
- người đưa tin
- nhà báo
- Phóng viên nữ
- Nhà báo
- phóng viên ảnh
- Phóng viên hình sự
- Phóng viên thể thao
- nhân viên
- dầm chịu lực
- mỏ neo
- người dẫn chương trình
- người dẫn chương trình bản tin
- Người dẫn chương trình
- xướng ngôn viên
- phát thanh viên
- Người viết bài xã luận
- Bình luận viên
- biên tập viên
- biên tập viên
- nhân viên tình báo
- Báo cáo viên thời sự
- thợ săn tin tức
- Phóng viên nữ
- thợ in
Nearest Words of muckraker
- muckraking => báo chí thám tử
- mucksy => lầy lội
- muckworm => keo kiệt
- mucky => dơ bẩn
- mucocele => Nang nhầy
- mucocutaneous => niêm mạc-da
- mucocutaneous leishmaniasis => Leishmaniasis niêm mạc da
- mucocutaneous lymph node syndrome => Hội chứng hạch bạch huyết niêm mạc-da
- mucoid => chất nhầy
- mucoidal => nhầy
Definitions and Meaning of muckraker in English
muckraker (n)
one who spreads real or alleged scandal about another (usually for political advantage)
FAQs About the word muckraker
nhà báo vạch trần
one who spreads real or alleged scandal about another (usually for political advantage)
Nhà báo,phóng viên ,Phóng viên,người đưa tin,nhà báo,Phóng viên nữ,Nhà báo,phóng viên ảnh,Phóng viên hình sự,Phóng viên thể thao
No antonyms found.
muckrake => cào rác, muckmidden => Đống phân, muckle => nhiều, muckiness => bẩn, muckhill => đống phân,