Vietnamese Meaning of incited

kích động

Other Vietnamese words related to kích động

Definitions and Meaning of incited in English

Webster

incited (imp. & p. p.)

of Incite

FAQs About the word incited

kích động

of Incite

khiêu khích,xúi giục,nấu,Được trồng,được khuyến khích,lên men,kích động,xúi giục,đã chọn,tăng lên

kiềm chế,đã kiểm tra,bị ràng buộc,nản lòng,tổ chức,bị ức chế,được kiểm soát,kiềm chế,thuần hóa,kiềm chế

incite => xúi giục, incitative => động cơ, incitation => kích động, incitant => kẻ kích động, incisure => vết khía,