Vietnamese Meaning of incivil
vô văn hóa
Other Vietnamese words related to vô văn hóa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of incivil
Definitions and Meaning of incivil in English
incivil (a.)
Uncivil; rude.
FAQs About the word incivil
vô văn hóa
Uncivil; rude.
No synonyms found.
No antonyms found.
incito-motory => Kích thích vận động, incito-motor => động cơ kích từ, incitive => động cơ, incitingly => kích động, inciting => kích động,