Vietnamese Meaning of squatness
xổm
Other Vietnamese words related to xổm
Nearest Words of squatness
Definitions and Meaning of squatness in English
squatness (n)
the property of being short and broad
FAQs About the word squatness
xổm
the property of being short and broad
mập mạp,Lùn,bệ vệ,mập,mập lùn,chắc chắn,cơ bắp,cồng kềnh,Cường tráng,đồ sộ
góc cạnh,xương,tinh tế,mong manh,yếu ớt,Gầy,gầy,yếu,ốm,mảnh mai
squatinidae => Squatinidae, squatina squatina => Cá mập thiên thần, squatina => Cá mập thiên thần, squat => Ngồi xổm, squashy => mềm,