Vietnamese Meaning of powdered
dạng bột
Other Vietnamese words related to dạng bột
Nearest Words of powdered
- powder technique => Kỹ thuật bột
- powder room => nhà vệ sinh
- powder photography => Chụp ảnh bột
- powder monkey => khỉ thuốc súng
- powder method => Phương pháp bột
- powder metallurgy => Luyện kim bột
- powder keg => Thùng thuốc súng
- powder horn => tù và
- powder flask => Bình thuốc súng
- powder compact => Hộp phấn phủ
Definitions and Meaning of powdered in English
powdered (s)
consisting of fine particles
FAQs About the word powdered
dạng bột
consisting of fine particles
nhịp đập,nghiền nát,tan rã,đất,giã,nghiền thành bột,nguyên tử hóa,Bray,nghiền nát,vụn ra
No antonyms found.
powder technique => Kỹ thuật bột, powder room => nhà vệ sinh, powder photography => Chụp ảnh bột, powder monkey => khỉ thuốc súng, powder method => Phương pháp bột,