Vietnamese Meaning of mulled
Ấm
Other Vietnamese words related to Ấm
Nearest Words of mulled
Definitions and Meaning of mulled in English
mulled (imp. & p. p.)
of Mull
FAQs About the word mulled
Ấm
of Mull
Hạt mịn,nghiền nát,lọc,đất,mài nhẵn,vi phân,xay,nghiền thành bột,giảm,tinh chế
Thô,hạt,hạt,có hạt,dạng hạt,cát,trần tục,sỏi,gritty,chưa lọc
mullar => người xay, mullah omar => Mullha Omar, mullah mohammed omar => Mullah Mohammad Omar, mullah => mullah, mullagatawny => mulligatawny,