FAQs About the word lean (on or against)

tựa

ấn (xuống),ép buộc,lực,cơ,cân,xe ủi,nén,chán nản,áp suất,cừu đực

No antonyms found.

leaks => rò rỉ, leakers => Rò rỉ, leak (out) => rò rỉ (ra ngoài), leagues => giải đấu, leaguered => bị bao vây,