Vietnamese Meaning of infantrymen

bộ binh

Other Vietnamese words related to bộ binh

Definitions and Meaning of infantrymen in English

infantrymen

an infantry soldier, a soldier of the infantry

FAQs About the word infantrymen

bộ binh

an infantry soldier, a soldier of the infantry

Carabinieri,Kỵ binh,Kỵ binh,lính biệt kích,kỵ binh áo giáp,bột,rồng,bộ binh,footmen,tiếng càu nhàu

Dân thường

infantilized => trẻ con hóa, infancies => thời ấu thơ, infallibilities => những sự không thể sai lầm, inexperts => người thiếu kinh nghiệm, inevitabilities => sự không thể tránh khỏi,