Vietnamese Meaning of warriors
chiến binh
Other Vietnamese words related to chiến binh
- đấu sĩ
- lính
- quân đoàn
- Thủy quân Lục chiến
- Khuôn mặt chó
- rồng
- hiệp sĩ
- quân đoàn
- Binh lính
- những kẻ xâm lược
- Kiểm lâm viên
- tân binh
- binh sĩ
- Binh lính
- cựu chiến binh
- footmen
- Cận vệ
- Kỵ binh giáo
- dân quân
- minutemen
- Cung thủ
- Pháo binh
- Pháo thủ
- Carabinieri
- Carabinieri
- Kỵ binh
- Kỵ binh
- nhà vô địch
- chiến binh
- lính biệt kích
- lính biệt kích
- đồng minh
- Người nhập ngũ
- Lục quân lục địa
- Cung thủ nỏ
- kỵ binh áo giáp
- bột
- quân nhân nghĩa vụ
- bộ binh
- Binh lính
- tiếng càu nhàu
- du kích
- du kích
- Pháo thủ
- bộ binh
- Quân phi chính quy
- "Lính thủy đánh bộ"
- Lính pháo kích
- Ba chàng lính ngự lâm
- Người không tham chiến
- Tổ chức bán quân sự
- đảng phái
- du kích
- lính giáo
- khách hàng quen
- quân nhân dự bị
- Xạ thủ
- Phụ nữ phục vụ
- Binh lao
- Ngựa chiến
Nearest Words of warriors
- warring (with) => trong chiến tranh (với)
- warring (against) => chống lại
- warred (with) => chiến đấu (với)
- warred (against) => gây chiến (chống lại)
- warrants => lệnh
- warp-speed => Tốc độ cong vênh
- warps => cong vênh
- warp speed => vận tốc cong vênh
- warp and woof => Sợi dọc, sợi ngang
- warnings => cảnh báo
Definitions and Meaning of warriors in English
warriors
a person engaged in some struggle or conflict, a person who is or has been in warfare, a person engaged or experienced in warfare
FAQs About the word warriors
chiến binh
a person engaged in some struggle or conflict, a person who is or has been in warfare, a person engaged or experienced in warfare
đấu sĩ,lính,quân đoàn,Thủy quân Lục chiến,Khuôn mặt chó,rồng,hiệp sĩ,quân đoàn,Binh lính,những kẻ xâm lược
Dân thường
warring (with) => trong chiến tranh (với), warring (against) => chống lại, warred (with) => chiến đấu (với), warred (against) => gây chiến (chống lại), warrants => lệnh,