FAQs About the word cuirassiers

kỵ binh áo giáp

a mounted soldier wearing a cuirass

Carabinieri,Kỵ binh,Kỵ binh,rồng,bộ binh,lính,Pháo binh,Pháo thủ,Carabinieri,lính biệt kích

Dân thường

cuing => tín hiệu, cuffs => còng tay, cuffing => Còng tay, cuffed => còng tay, cuff(s) => còng tay,